Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义正辞严

Pinyin: yì zhèng cí yán

Meanings: Lời lẽ chính nghĩa, thái độ nghiêm khắc khi lên án cái sai., Righteous words and stern attitude when denouncing wrongdoings., 义道理;辞言辞。理由正当充足,措词严正有力。[出处]宋·张孝祥《明守赵敷文》“欧公书岂惟翰墨之妙,而辞严义正,千载之下,见者兴起,某何足以辱公此赐也哉。”[例]魏竹冈拆开看时,不料上面写的甚是~。——清·李宝嘉《官场现形记》第十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丶, 乂, 一, 止, 舌, 辛, 厂

Chinese meaning: 义道理;辞言辞。理由正当充足,措词严正有力。[出处]宋·张孝祥《明守赵敷文》“欧公书岂惟翰墨之妙,而辞严义正,千载之下,见者兴起,某何足以辱公此赐也哉。”[例]魏竹冈拆开看时,不料上面写的甚是~。——清·李宝嘉《官场现形记》第十七回。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào tính đúng đắn của lập luận và thái độ kiên quyết trước cái sai.

Example: 他在会上义正辞严地批评了不公正的行为。

Example pinyin: tā zài huì shàng yì zhèng cí yán dì pī píng le bù gōng zhèng de xíng wéi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nghiêm khắc phê phán hành vi bất công tại cuộc họp.

义正辞严
yì zhèng cí yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ chính nghĩa, thái độ nghiêm khắc khi lên án cái sai.

Righteous words and stern attitude when denouncing wrongdoings.

义道理;辞言辞。理由正当充足,措词严正有力。[出处]宋·张孝祥《明守赵敷文》“欧公书岂惟翰墨之妙,而辞严义正,千载之下,见者兴起,某何足以辱公此赐也哉。”[例]魏竹冈拆开看时,不料上面写的甚是~。——清·李宝嘉《官场现形记》第十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

义正辞严 (yì zhèng cí yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung