Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义战

Pinyin: yì zhàn

Meanings: A just war fought for the purpose of defending justice or legitimate rights., Cuộc chiến tranh chính nghĩa, vì mục đích bảo vệ công lý hoặc quyền lợi chính đáng., ①正义的战争。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丶, 乂, 占, 戈

Chinese meaning: ①正义的战争。

Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh bản chất đúng đắn và ý nghĩa tích cực của chiến tranh.

Example: 这场战争是一场义战。

Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng shì yì chǎng yì zhàn 。

Tiếng Việt: Cuộc chiến này là một cuộc chiến chính nghĩa.

义战
yì zhàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc chiến tranh chính nghĩa, vì mục đích bảo vệ công lý hoặc quyền lợi chính đáng.

A just war fought for the purpose of defending justice or legitimate rights.

正义的战争

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

义战 (yì zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung