Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 义形于色
Pinyin: yì xíng yú sè
Meanings: Thể hiện sự chính trực qua nét mặt; gương mặt phản ánh tính cách chính trực., Righteousness reflected in one’s facial expression., 形表现;色面容。仗义不平之气在脸上流露出来。[出处]《公羊传·桓公二年》“孔父可谓义形于色矣。”[例]吴荪甫~”地举起左手的食指在桌子边上猛击一下。——茅盾《子夜》五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 丶, 乂, 开, 彡, 于, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 形表现;色面容。仗义不平之气在脸上流露出来。[出处]《公羊传·桓公二年》“孔父可谓义形于色矣。”[例]吴荪甫~”地举起左手的食指在桌子边上猛击一下。——茅盾《子夜》五。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả trạng thái bên ngoài phản ánh nội tâm người đó.
Example: 他的义形于色让大家对他非常敬佩。
Example pinyin: tā de yì xíng yú sè ràng dà jiā duì tā fēi cháng jìng pèi 。
Tiếng Việt: Sự chính trực trên nét mặt của anh ấy khiến mọi người rất kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thể hiện sự chính trực qua nét mặt; gương mặt phản ánh tính cách chính trực.
Nghĩa phụ
English
Righteousness reflected in one’s facial expression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形表现;色面容。仗义不平之气在脸上流露出来。[出处]《公羊传·桓公二年》“孔父可谓义形于色矣。”[例]吴荪甫~”地举起左手的食指在桌子边上猛击一下。——茅盾《子夜》五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế