Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义师

Pinyin: yì shī

Meanings: Quân đội hoặc nhóm người chiến đấu vì chính nghĩa., An army or group fighting for justice., ①反抗残暴或为正义而战的军队。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丶, 乂, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①反抗残暴或为正义而战的军队。

Grammar: Danh từ, thường sử dụng để nói về các lực lượng quân sự theo lý tưởng công bằng.

Example: 他们被称为义师。

Example pinyin: tā men bèi chēng wéi yì shī 。

Tiếng Việt: Họ được gọi là đội quân chính nghĩa.

义师
yì shī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội hoặc nhóm người chiến đấu vì chính nghĩa.

An army or group fighting for justice.

反抗残暴或为正义而战的军队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

义师 (yì shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung