Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 义学
Pinyin: yì xué
Meanings: Trường học miễn phí hoặc viện giáo dục từ thiện., Free or charitable educational institution., ①旧时一种免费学校,资金来源为地方公益金或私人筹资。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丶, 乂, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①旧时一种免费学校,资金来源为地方公益金或私人筹资。
Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh vào mục đích từ thiện trong giáo dục.
Example: 这个村庄有一个义学。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng yǒu yí gè yì xué 。
Tiếng Việt: Ngôi làng này có một ngôi trường miễn phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường học miễn phí hoặc viện giáo dục từ thiện.
Nghĩa phụ
English
Free or charitable educational institution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时一种免费学校,资金来源为地方公益金或私人筹资
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!