Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 义夫
Pinyin: yì fū
Meanings: A righteous man who values marital fidelity and loyalty., Người đàn ông sống có đạo nghĩa, trọng tình nghĩa vợ chồng., ①讲义气的人。[例]吾义夫也。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丶, 乂, 二, 人
Chinese meaning: ①讲义气的人。[例]吾义夫也。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Danh từ, chủ yếu dùng để ca ngợi phẩm chất của nam giới trong vai trò gia đình.
Example: 他是公认的义夫。
Example pinyin: tā shì gōng rèn de yì fū 。
Tiếng Việt: Anh ấy được công nhận là người chồng mẫu mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông sống có đạo nghĩa, trọng tình nghĩa vợ chồng.
Nghĩa phụ
English
A righteous man who values marital fidelity and loyalty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讲义气的人。吾义夫也。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!