Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 义士
Pinyin: yì shì
Meanings: A righteous person who upholds moral principles and is willing to sacrifice for justice., Người có khí tiết, luôn giữ đạo nghĩa và sẵn sàng hy sinh vì chính nghĩa., ①具有高尚的道德原则或有节操、情操的或有武士风度的人。[例]嗟乎义士。——《汉书·李广苏建传》。*②支持正义、维护正义的人,支持公正的人。*③有正义感的人,行为正当的或公正的人;有操行、明辨是非的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 丶, 乂, 一, 十
Chinese meaning: ①具有高尚的道德原则或有节操、情操的或有武士风度的人。[例]嗟乎义士。——《汉书·李广苏建传》。*②支持正义、维护正义的人,支持公正的人。*③有正义感的人,行为正当的或公正的人;有操行、明辨是非的人。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để tôn vinh những người có phẩm chất cao quý.
Example: 他是一位真正的义士。
Example pinyin: tā shì yí wèi zhēn zhèng de yì shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một nghĩa sĩ thật sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có khí tiết, luôn giữ đạo nghĩa và sẵn sàng hy sinh vì chính nghĩa.
Nghĩa phụ
English
A righteous person who upholds moral principles and is willing to sacrifice for justice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有高尚的道德原则或有节操、情操的或有武士风度的人。嗟乎义士。——《汉书·李广苏建传》
支持正义、维护正义的人,支持公正的人
有正义感的人,行为正当的或公正的人;有操行、明辨是非的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!