Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义地

Pinyin: yì dì

Meanings: Land designated for public benefit or community use., Đất dành cho công ích hoặc phục vụ cộng đồng., ①旧时掩埋穷人的公共墓地。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丶, 乂, 也, 土

Chinese meaning: ①旧时掩埋穷人的公共墓地。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh về tài sản công cộng.

Example: 这块地被用作义地,供村民耕种。

Example pinyin: zhè kuài dì bèi yòng zuò yì dì , gòng cūn mín gēng zhòng 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này được dùng làm đất công ích để người dân canh tác.

义地
yì dì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất dành cho công ích hoặc phục vụ cộng đồng.

Land designated for public benefit or community use.

旧时掩埋穷人的公共墓地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

义地 (yì dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung