Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 义勇
Pinyin: yì yǒng
Meanings: Brave and righteous, willing to stand up for justice., Dũng cảm và chính nghĩa, dám đứng lên bảo vệ lẽ phải., ①为正义事业而勇敢斗争的精神。[例]义勇军。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 丶, 乂, 力, 甬
Chinese meaning: ①为正义事业而勇敢斗争的精神。[例]义勇军。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả phẩm chất của con người.
Example: 这位战士表现出了义勇精神。
Example pinyin: zhè wèi zhàn shì biǎo xiàn chū le yì yǒng jīng shén 。
Tiếng Việt: Người chiến sĩ này đã thể hiện tinh thần dũng cảm và chính nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng cảm và chính nghĩa, dám đứng lên bảo vệ lẽ phải.
Nghĩa phụ
English
Brave and righteous, willing to stand up for justice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为正义事业而勇敢斗争的精神。义勇军
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!