Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 义冢
Pinyin: yì zhǒng
Meanings: A public grave for unidentified or impoverished individuals., Mộ dành cho người không rõ danh tính hoặc người nghèo không có khả năng lo hậu sự., ①旧时埋葬无主尸体的公坟。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丶, 乂, 冖, 豖
Chinese meaning: ①旧时埋葬无主尸体的公坟。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan tới phong tục hoặc truyền thống an táng.
Example: 村里为无名死者建了义冢。
Example pinyin: cūn lǐ wèi wú míng sǐ zhě jiàn le yì zhǒng 。
Tiếng Việt: Làng đã xây mộ tập thể cho những người chết không rõ danh tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mộ dành cho người không rõ danh tính hoặc người nghèo không có khả năng lo hậu sự.
Nghĩa phụ
English
A public grave for unidentified or impoverished individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时埋葬无主尸体的公坟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!