Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义兴

Pinyin: Yì Xīng

Meanings: The name of a place in Jiangsu Province, China., Tên một địa danh ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc., ①今江苏宜兴。[例]义兴水中有蛟,山中有白额虎,并皆暴犯百姓。——《世说新语·自新》。

HSK Level: 5

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 9

Radicals: 丶, 乂, 一, 八, 𭕄

Chinese meaning: ①今江苏宜兴。[例]义兴水中有蛟,山中有白额虎,并皆暴犯百姓。——《世说新语·自新》。

Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh. Không thay đổi hình thái.

Example: 我们计划去义兴旅游。

Example pinyin: wǒ men jì huà qù yì xīng lǚ yóu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi du lịch đến Nghĩa Hưng.

义兴
Yì Xīng
5tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một địa danh ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc.

The name of a place in Jiangsu Province, China.

今江苏宜兴。义兴水中有蛟,山中有白额虎,并皆暴犯百姓。——《世说新语·自新》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...