Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义举

Pinyin: yì jǔ

Meanings: Hành động cao cả, nghĩa cử tốt đẹp., A noble or righteous act., ①为了公众利益从事显示崇高和大无畏精神的行动;疏财仗义的行为。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丶, 乂, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: ①为了公众利益从事显示崇高和大无畏精神的行动;疏财仗义的行为。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ những hành động mang tính đạo đức và nhân văn.

Example: 他的捐款行为是一种义举。

Example pinyin: tā de juān kuǎn xíng wéi shì yì zhǒng yì jǔ 。

Tiếng Việt: Việc anh ấy quyên góp là một hành động cao cả.

义举 - yì jǔ
义举
yì jǔ

📷 trang tiêu đề từ sách Công vụ trong Kinh thánh hoặc Torah cho đức tin, Cơ đốc giáo, Do Thái, Do Thái, Do Thái, Israel, Lịch sử, Tôn giáo

义举
yì jǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động cao cả, nghĩa cử tốt đẹp.

A noble or righteous act.

为了公众利益从事显示崇高和大无畏精神的行动;疏财仗义的行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...