Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 义不取容
Pinyin: yì bù qǔ róng
Meanings: Vì chính nghĩa mà không cầu mong sự dung thứ (kiên quyết giữ lập trường), For justice, not seeking forgiveness (steadfast in maintaining principles), 秉义直前,决不回顾退缩。[出处]《史记·司马相如列传》“夫边郡之士,闻烽举燧燔,皆摄弓而驰,荷兵而走,流汗相属,唯恐居后,触白刃,冒流矢,义不反顾,计不旋踵,人怀怒心,如报私讎。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丶, 乂, 一, 又, 耳, 宀, 谷
Chinese meaning: 秉义直前,决不回顾退缩。[出处]《史记·司马相如列传》“夫边郡之士,闻烽举燧燔,皆摄弓而驰,荷兵而走,流汗相属,唯恐居后,触白刃,冒流矢,义不反顾,计不旋踵,人怀怒心,如报私讎。”
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để miêu tả người có lập trường kiên định và đạo đức cao.
Example: 他坚持原则,义不取容。
Example pinyin: tā jiān chí yuán zé , yì bù qǔ róng 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiên trì nguyên tắc, không cầu xin sự tha thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vì chính nghĩa mà không cầu mong sự dung thứ (kiên quyết giữ lập trường)
Nghĩa phụ
English
For justice, not seeking forgiveness (steadfast in maintaining principles)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秉义直前,决不回顾退缩。[出处]《史记·司马相如列传》“夫边郡之士,闻烽举燧燔,皆摄弓而驰,荷兵而走,流汗相属,唯恐居后,触白刃,冒流矢,义不反顾,计不旋踵,人怀怒心,如报私讎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế