Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久陪

Pinyin: jiǔ péi

Meanings: To accompany for a long time., Kèm lâu dài, ở bên cạnh một thời gian dài., ①长时间地陪伴。[例]不能久陪了,我先走一步。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 久, 咅, 阝

Chinese meaning: ①长时间地陪伴。[例]不能久陪了,我先走一步。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong văn nói hoặc văn viết mang tính biểu đạt tình cảm.

Example: 感谢你的久陪,使我感到很温暖。

Example pinyin: gǎn xiè nǐ de jiǔ péi , shǐ wǒ gǎn dào hěn wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Cảm ơn bạn đã ở bên tôi lâu như vậy, khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.

久陪
jiǔ péi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kèm lâu dài, ở bên cạnh một thời gian dài.

To accompany for a long time.

长时间地陪伴。不能久陪了,我先走一步

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

久陪 (jiǔ péi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung