Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久阔
Pinyin: jiǔ kuò
Meanings: Lâu không gặp, xa cách lâu ngày, Long time apart, not seeing each other for a long time, ①长时间地分别。[例]久阔重逢,激动不已。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 久, 活, 门
Chinese meaning: ①长时间地分别。[例]久阔重逢,激动不已。
Grammar: Thường dùng trong văn bản mang tính trang trọng hoặc lịch sự.
Example: 我们已经久阔了,你最近过得好吗?
Example pinyin: wǒ men yǐ jīng jiǔ kuò le , nǐ zuì jìn guò dé hǎo ma ?
Tiếng Việt: Chúng ta đã lâu không gặp, dạo này bạn sống thế nào?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lâu không gặp, xa cách lâu ngày
Nghĩa phụ
English
Long time apart, not seeing each other for a long time
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长时间地分别。久阔重逢,激动不已
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!