Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久闻大名

Pinyin: jiǔ wén dà míng

Meanings: I have heard your great name for a long time, Đã nghe danh tiếng từ lâu, 闻听到。早就听到对方的盛名。多用作初见面时的客套话。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十五回“晚生久闻大名,如雷贯耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 久, 耳, 门, 一, 人, 口, 夕

Chinese meaning: 闻听到。早就听到对方的盛名。多用作初见面时的客套话。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十五回“晚生久闻大名,如雷贯耳。”

Grammar: Thành ngữ lịch sự dùng khi gặp người mà mình kính trọng hoặc ngưỡng mộ.

Example: 久闻大名,今日终于见面了。

Example pinyin: jiǔ wén dà míng , jīn rì zhōng yú jiàn miàn le 。

Tiếng Việt: Đã nghe danh từ lâu, hôm nay cuối cùng cũng được gặp.

久闻大名
jiǔ wén dà míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã nghe danh tiếng từ lâu

I have heard your great name for a long time

闻听到。早就听到对方的盛名。多用作初见面时的客套话。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十五回“晚生久闻大名,如雷贯耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

久闻大名 (jiǔ wén dà míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung