Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久长

Pinyin: jiǔ cháng

Meanings: Lâu dài, bền vững, Long-lasting, enduring, ①长久。[例]岂非计久长。——《战国策·赵策》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 久, 长

Chinese meaning: ①长久。[例]岂非计久长。——《战国策·赵策》。

Grammar: Dùng làm tính từ, thường kết hợp với các danh từ chỉ mối quan hệ, tình cảm...

Example: 他们的友谊久长。

Example pinyin: tā men de yǒu yì jiǔ cháng 。

Tiếng Việt: Tình bạn của họ bền lâu.

久长
jiǔ cháng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lâu dài, bền vững

Long-lasting, enduring

长久。岂非计久长。——《战国策·赵策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...