Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久远

Pinyin: jiǔ yuǎn

Meanings: Long-lasting, ancient, Lâu dài, xa xưa, ①长久,长远。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 久, 元, 辶

Chinese meaning: ①长久,长远。

Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.

Example: 这是一个久远的故事。

Example pinyin: zhè shì yí gè jiǔ yuǎn de gù shì 。

Tiếng Việt: Đây là một câu chuyện xa xưa.

久远
jiǔ yuǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lâu dài, xa xưa

Long-lasting, ancient

长久,长远

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...