Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久负盛名

Pinyin: jiǔ fù shèng míng

Meanings: Famous for a long time, widely acclaimed, Nổi tiếng từ lâu, được ca tụng rộng rãi, 负承受,承担,引申为享有。长时期地享有好的名声。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 久, 贝, 𠂊, 成, 皿, 口, 夕

Chinese meaning: 负承受,承担,引申为享有。长时期地享有好的名声。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả danh tiếng đã duy trì qua thời gian dài.

Example: 这家餐厅久负盛名,吸引了许多食客。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng jiǔ fù shèng míng , xī yǐn le xǔ duō shí kè 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này nổi tiếng từ lâu, thu hút nhiều thực khách.

久负盛名
jiǔ fù shèng míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi tiếng từ lâu, được ca tụng rộng rãi

Famous for a long time, widely acclaimed

负承受,承担,引申为享有。长时期地享有好的名声。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

久负盛名 (jiǔ fù shèng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung