Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久要不忘
Pinyin: jiǔ yào bù wàng
Meanings: Không quên lời hẹn ước lâu dài, Never forgetting a long-standing promise, 久要旧约、旧交。不忘旧约或旧交。[出处]《论语·宪问》“见利思义,见危授命,久要不忘平生之言。”[例]着他回去本乡,认了伯父伯母,着他一家团圆,也见得我~之意。——元·无名氏《合同文字》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 久, 女, 覀, 一, 亡, 心
Chinese meaning: 久要旧约、旧交。不忘旧约或旧交。[出处]《论语·宪问》“见利思义,见危授命,久要不忘平生之言。”[例]着他回去本乡,认了伯父伯母,着他一家团圆,也见得我~之意。——元·无名氏《合同文字》第一折。
Grammar: Thành ngữ cố định, ít phổ biến hơn, dùng để nhấn mạnh tính trung thành và đáng tin cậy.
Example: 他们之间的友情是久要不忘的。
Example pinyin: tā men zhī jiān de yǒu qíng shì jiǔ yāo bú wàng de 。
Tiếng Việt: Tình bạn giữa họ là không quên lời hứa lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quên lời hẹn ước lâu dài
Nghĩa phụ
English
Never forgetting a long-standing promise
Nghĩa tiếng trung
中文释义
久要旧约、旧交。不忘旧约或旧交。[出处]《论语·宪问》“见利思义,见危授命,久要不忘平生之言。”[例]着他回去本乡,认了伯父伯母,着他一家团圆,也见得我~之意。——元·无名氏《合同文字》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế