Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久而久之
Pinyin: jiǔ ér jiǔ zhī
Meanings: Lâu dần, theo thời gian, Over time, gradually, 经过了相当长的时间。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十三回“因置大缸一口,内中贮水,日日伏其中,习其水性,久而久之,竟能在水一日之久。”[例]~,凡在上海来来往往的人开口便讲应酬,闭口也讲应酬。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 久, 一, 丶
Chinese meaning: 经过了相当长的时间。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十三回“因置大缸一口,内中贮水,日日伏其中,习其水性,久而久之,竟能在水一日之久。”[例]~,凡在上海来来往往的人开口便讲应酬,闭口也讲应酬。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回。
Grammar: Thành ngữ chỉ sự biến đổi hoặc thích nghi theo thời gian. Thường mở đầu câu hoặc đứng giữa câu.
Example: 久而久之,他习惯了这种生活方式。
Example pinyin: jiǔ ér jiǔ zhī , tā xí guàn le zhè zhǒng shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Lâu dần, anh ấy đã quen với lối sống này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lâu dần, theo thời gian
Nghĩa phụ
English
Over time, gradually
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经过了相当长的时间。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第十三回“因置大缸一口,内中贮水,日日伏其中,习其水性,久而久之,竟能在水一日之久。”[例]~,凡在上海来来往往的人开口便讲应酬,闭口也讲应酬。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế