Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久经
Pinyin: jiǔ jīng
Meanings: Trải qua nhiều lần, từng trải, Having experienced many times, seasoned, ①长时间经过。[例]久经沙场。*②很久以前已经。[例]久经别离的故乡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 久, 纟
Chinese meaning: ①长时间经过。[例]久经沙场。*②很久以前已经。[例]久经别离的故乡。
Grammar: Thường đứng trước danh từ để tạo thành cụm từ mô tả sự từng trải, ví dụ: 久经世故 (từng trải đời), 久经风霜 (trải qua nhiều khó khăn).
Example: 这是一位久经考验的战士。
Example pinyin: zhè shì yí wèi jiǔ jīng kǎo yàn de zhàn shì 。
Tiếng Việt: Đây là một chiến sĩ từng trải qua nhiều thử thách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trải qua nhiều lần, từng trải
Nghĩa phụ
English
Having experienced many times, seasoned
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长时间经过。久经沙场
很久以前已经。久经别离的故乡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!