Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久经风霜

Pinyin: jiǔ jīng fēng shuāng

Meanings: Trải qua nhiều gian nan, thử thách khắc nghiệt, Having endured numerous hardships and severe trials, 比喻经过长期艰难困苦的磨练。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 久, 纟, 㐅, 几, 相, 雨

Chinese meaning: 比喻经过长期艰难困苦的磨练。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả những người đã trải qua rất nhiều khó khăn trong cuộc sống.

Example: 这位老人久经风霜,脸上写满了岁月的痕迹。

Example pinyin: zhè wèi lǎo rén jiǔ jīng fēng shuāng , liǎn shàng xiě mǎn le suì yuè de hén jì 。

Tiếng Việt: Vị già nua này đã trải qua nhiều gian nan, khuôn mặt in dấu vết của thời gian.

久经风霜
jiǔ jīng fēng shuāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trải qua nhiều gian nan, thử thách khắc nghiệt

Having endured numerous hardships and severe trials

比喻经过长期艰难困苦的磨练。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

久经风霜 (jiǔ jīng fēng shuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung