Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久病

Pinyin: jiǔ bìng

Meanings: Long-term illness, being sick for a prolonged period, Bệnh lâu ngày, mắc bệnh trong thời gian dài, ①长期患病。[例]久病不起。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 久, 丙, 疒

Chinese meaning: ①长期患病。[例]久病不起。

Grammar: Được dùng như một cụm danh từ, thường bổ nghĩa cho tình trạng của người nào đó.

Example: 他因为久病而变得虚弱。

Example pinyin: tā yīn wèi jiǔ bìng ér biàn de xū ruò 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì bị bệnh lâu ngày nên trở nên yếu ớt.

久病
jiǔ bìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh lâu ngày, mắc bệnh trong thời gian dài

Long-term illness, being sick for a prolonged period

长期患病。久病不起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

久病 (jiǔ bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung