Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久束湿薪
Pinyin: jiǔ shù shī xīn
Meanings: Face difficulties due to work not going smoothly., Gặp khó khăn do công việc không suôn sẻ, 长期捆着的潮湿柴草。比喻思想保守,不易接受新事物。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 久, 束, 显, 氵, 新, 艹
Chinese meaning: 长期捆着的潮湿柴草。比喻思想保守,不易接受新事物。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán hoàn cảnh khó khăn.
Example: 他最近感到久束湿薪,心情不佳。
Example pinyin: tā zuì jìn gǎn dào jiǔ shù shī xīn , xīn qíng bù jiā 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy cảm thấy công việc không thuận lợi, tâm trạng không tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp khó khăn do công việc không suôn sẻ
Nghĩa phụ
English
Face difficulties due to work not going smoothly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长期捆着的潮湿柴草。比喻思想保守,不易接受新事物。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế