Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久慕
Pinyin: jiǔ mù
Meanings: Admire for a long time., Ngưỡng mộ lâu dài, ①客套话,敬慕已久;久仰。[例]久慕盛名。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 久, 㣺, 莫
Chinese meaning: ①客套话,敬慕已久;久仰。[例]久慕盛名。
Grammar: Thường dùng trong các mối quan hệ tôn trọng và ngưỡng mộ.
Example: 他对这位作家的作品久慕已久。
Example pinyin: tā duì zhè wèi zuò jiā de zuò pǐn jiǔ mù yǐ jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ngưỡng mộ tác phẩm của nhà văn này từ lâu.

📷 Võ đường, sẵn sàng và kiếm với người đàn ông Samurai ở Nhật Bản để chiến đấu, võ thuật hoặc huấn luyện, Văn hóa, bắt đầu và vũ khí với người Nhật nghiêm túc trong kendogi để kỷ luật, tập
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngưỡng mộ lâu dài
Nghĩa phụ
English
Admire for a long time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
客套话,敬慕已久;久仰。久慕盛名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
