Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久慕
Pinyin: jiǔ mù
Meanings: Admire for a long time., Ngưỡng mộ lâu dài, ①客套话,敬慕已久;久仰。[例]久慕盛名。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 久, 㣺, 莫
Chinese meaning: ①客套话,敬慕已久;久仰。[例]久慕盛名。
Grammar: Thường dùng trong các mối quan hệ tôn trọng và ngưỡng mộ.
Example: 他对这位作家的作品久慕已久。
Example pinyin: tā duì zhè wèi zuò jiā de zuò pǐn jiǔ mù yǐ jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ngưỡng mộ tác phẩm của nhà văn này từ lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngưỡng mộ lâu dài
Nghĩa phụ
English
Admire for a long time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
客套话,敬慕已久;久仰。久慕盛名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!