Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久惯牢成
Pinyin: jiǔ guàn láo chéng
Meanings: Quen thuộc hoặc thành thạo sau thời gian dài rèn luyện, Become skillful or proficient after a long period of practice., 比喻深于世故。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第46回“你还说你不久惯牢成。”[例]对方却是轻车熟路,~,什么小窟洞都可以钻了进去。——吴组缃《山洪》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 久, 忄, 贯, 宀, 牛, 戊, 𠃌
Chinese meaning: 比喻深于世故。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第46回“你还说你不久惯牢成。”[例]对方却是轻车熟路,~,什么小窟洞都可以钻了进去。——吴组缃《山洪》。
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự chuyên nghiệp thông qua kinh nghiệm tích lũy.
Example: 他在这行干了十几年,早已久惯牢成。
Example pinyin: tā zài zhè xíng gān le shí jǐ nián , zǎo yǐ jiǔ guàn láo chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm trong ngành này hơn mười năm, sớm đã thành thạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quen thuộc hoặc thành thạo sau thời gian dài rèn luyện
Nghĩa phụ
English
Become skillful or proficient after a long period of practice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻深于世故。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第46回“你还说你不久惯牢成。”[例]对方却是轻车熟路,~,什么小窟洞都可以钻了进去。——吴组缃《山洪》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế