Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久悬不决
Pinyin: jiǔ xuán bù jué
Meanings: Prolonged without resolution, left hanging., Kéo dài mà không quyết định được, treo lơ lửng, 拖了很久,没有决定。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 久, 县, 心, 一, 冫, 夬
Chinese meaning: 拖了很久,没有决定。
Grammar: Thường dùng để phê phán tình trạng trì hoãn hoặc không rõ ràng.
Example: 这个问题久悬不决,让人很焦虑。
Example pinyin: zhè ge wèn tí jiǔ xuán bù jué , ràng rén hěn jiāo lǜ 。
Tiếng Việt: Vấn đề này kéo dài mà không được giải quyết, khiến người ta lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài mà không quyết định được, treo lơ lửng
Nghĩa phụ
English
Prolonged without resolution, left hanging.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拖了很久,没有决定。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế