Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久怀慕蔺

Pinyin: jiǔ huái mù lìn

Meanings: Admire someone's talent for a long time., Lâu dài ngưỡng mộ tài năng của người khác, 比喻想望十分殷切。[出处]《史记·司马相如列传》“相如既学,慕蔺相如之为人,更名相如。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 久, 不, 忄, 㣺, 莫, 艹

Chinese meaning: 比喻想望十分殷切。[出处]《史记·司马相如列传》“相如既学,慕蔺相如之为人,更名相如。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt lòng kính trọng và ngưỡng mộ sâu sắc.

Example: 他对这位大师的作品久怀慕蔺。

Example pinyin: tā duì zhè wèi dà shī de zuò pǐn jiǔ huái mù lìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn ngưỡng mộ tài năng của bậc thầy này.

久怀慕蔺
jiǔ huái mù lìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lâu dài ngưỡng mộ tài năng của người khác

Admire someone's talent for a long time.

比喻想望十分殷切。[出处]《史记·司马相如列传》“相如既学,慕蔺相如之为人,更名相如。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
怀#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

久怀慕蔺 (jiǔ huái mù lìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung