Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久归道山

Pinyin: jiǔ guī dào shān

Meanings: Qua đời đã lâu, mất từ lâu, Passed away a long time ago., 早已去世。道山,传说中的仙山。旧时称人死为归道山。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 久, 丨, 丿, 彐, 辶, 首, 山

Chinese meaning: 早已去世。道山,传说中的仙山。旧时称人死为归道山。

Grammar: Dùng trong văn nói hoặc viết để thể hiện sự kính trọng với người quá cố.

Example: 先生久归道山,但他的作品仍被传颂。

Example pinyin: xiān shēng jiǔ guī dào shān , dàn tā de zuò pǐn réng bèi chuán sòng 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã mất từ lâu, nhưng tác phẩm của ông vẫn được truyền tụng.

久归道山
jiǔ guī dào shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Qua đời đã lâu, mất từ lâu

Passed away a long time ago.

早已去世。道山,传说中的仙山。旧时称人死为归道山。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

久归道山 (jiǔ guī dào shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung