Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久居人下

Pinyin: jiǔ jū rén xià

Meanings: Remain in a subordinate position for a long time, being suppressed by others., Lâu dài ở vị trí thấp kém, bị người khác áp chế, 现指处境或职务长期处于他人之下。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“隐士听了,大叫‘妙极!弟每时谓兄必必非久居人下者,……’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 久, 古, 尸, 人, 一, 卜

Chinese meaning: 现指处境或职务长期处于他人之下。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“隐士听了,大叫‘妙极!弟每时谓兄必必非久居人下者,……’”。

Grammar: Thành ngữ mang tính chất phê phán hoàn cảnh bất lợi.

Example: 他不甘心久居人下,决心改变命运。

Example pinyin: tā bù gān xīn jiǔ jū rén xià , jué xīn gǎi biàn mìng yùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy không cam tâm ở vị trí thấp kém lâu dài, quyết tâm thay đổi số phận.

久居人下
jiǔ jū rén xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lâu dài ở vị trí thấp kém, bị người khác áp chế

Remain in a subordinate position for a long time, being suppressed by others.

现指处境或职务长期处于他人之下。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“隐士听了,大叫‘妙极!弟每时谓兄必必非久居人下者,……’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

久居人下 (jiǔ jū rén xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung