Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久安长治
Pinyin: jiǔ ān cháng zhì
Meanings: Long-term stability and sustainable governance., Ổn định lâu dài và bền vững, 形容国家长期安定、巩固。[出处]《汉书·贾谊传》“建久安之势,成长治之业。”[例]而其道遂出于万全,此汉宋之所以~与?——清·汪琬《尧峰文钞·兵论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 久, 女, 宀, 长, 台, 氵
Chinese meaning: 形容国家长期安定、巩固。[出处]《汉书·贾谊传》“建久安之势,成长治之业。”[例]而其道遂出于万全,此汉宋之所以~与?——清·汪琬《尧峰文钞·兵论》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả mục tiêu chính trị hoặc xã hội.
Example: 国家需要的是久安长治的发展模式。
Example pinyin: guó jiā xū yào de shì jiǔ ān cháng zhì de fā zhǎn mó shì 。
Tiếng Việt: Điều đất nước cần là mô hình phát triển ổn định lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ổn định lâu dài và bền vững
Nghĩa phụ
English
Long-term stability and sustainable governance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容国家长期安定、巩固。[出处]《汉书·贾谊传》“建久安之势,成长治之业。”[例]而其道遂出于万全,此汉宋之所以~与?——清·汪琬《尧峰文钞·兵论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế