Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久后

Pinyin: jiǔ hòu

Meanings: In the distant future, after a long time., Sau một thời gian dài, ①以后;将来。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 久, 口

Chinese meaning: ①以后;将来。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn viết hoặc miêu tả thời gian xa về sau.

Example: 久后,人们或许会忘记这件事。

Example pinyin: jiǔ hòu , rén men huò xǔ huì wàng jì zhè jiàn shì 。

Tiếng Việt: Sau một thời gian dài, có lẽ mọi người sẽ quên chuyện này.

久后 - jiǔ hòu
久后
jiǔ hòu

📷 đồng hồ báo thức cũ và chai

久后
jiǔ hòu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sau một thời gian dài

In the distant future, after a long time.

以后;将来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...