Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久历风尘
Pinyin: jiǔ lì fēng chén
Meanings: Experience many ups and downs and hardships in life., Trải qua nhiều thăng trầm, khó khăn trong cuộc sống, 经历过很多艰苦的日子。[例]他是个~的人,对名利得失看得很淡薄。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 久, 力, 厂, 㐅, 几, 土, 小
Chinese meaning: 经历过很多艰苦的日子。[例]他是个~的人,对名利得失看得很淡薄。
Grammar: Thành ngữ miêu tả kinh nghiệm sống phong phú và sự từng trải.
Example: 这位老者久历风尘,看透了人生百态。
Example pinyin: zhè wèi lǎo zhě jiǔ lì fēng chén , kàn tòu le rén shēng bǎi tài 。
Tiếng Việt: Vị lão nhân này đã trải qua nhiều thăng trầm, nhìn thấu trăm vẻ của cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trải qua nhiều thăng trầm, khó khăn trong cuộc sống
Nghĩa phụ
English
Experience many ups and downs and hardships in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经历过很多艰苦的日子。[例]他是个~的人,对名利得失看得很淡薄。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế