Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久别

Pinyin: jiǔ bié

Meanings: Ly biệt lâu ngày, A long separation., ①长时间地分离。[例]久别胜新欢。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 久, 刂, 另

Chinese meaning: ①长时间地分离。[例]久别胜新欢。

Grammar: Thường đi kèm với từ khác, ví dụ: 久别重逢 (gặp lại sau ly biệt).

Example: 他们久别重逢,激动不已。

Example pinyin: tā men jiǔ bié chóng féng , jī dòng bù yǐ 。

Tiếng Việt: Họ gặp lại nhau sau nhiều năm xa cách, vô cùng xúc động.

久别
jiǔ bié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ly biệt lâu ngày

A long separation.

长时间地分离。久别胜新欢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

久别 (jiǔ bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung