Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久仰
Pinyin: jiǔ yǎng
Meanings: I have long admired you (used when meeting someone famous or respectable)., Ngưỡng mộ đã lâu (dùng khi gặp người nổi tiếng hoặc đáng kính), ①早已仰慕(与人初次见面时说的客套话)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 久, 亻, 卬
Chinese meaning: ①早已仰慕(与人初次见面时说的客套话)。
Grammar: Cách nói lịch sự, thường dùng trong các tình huống trang trọng.
Example: 久仰大名,今日得见,真是荣幸。
Example pinyin: jiǔ yǎng dà míng , jīn rì dé jiàn , zhēn shì róng xìng 。
Tiếng Việt: Tôi ngưỡng mộ danh tiếng của ngài đã lâu, hôm nay được gặp thật là vinh hạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngưỡng mộ đã lâu (dùng khi gặp người nổi tiếng hoặc đáng kính)
Nghĩa phụ
English
I have long admired you (used when meeting someone famous or respectable).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
早已仰慕(与人初次见面时说的客套话)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!