Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久久不忘
Pinyin: jiǔ jiǔ bù wàng
Meanings: To remember for a long time, never forget., Lâu dài không quên, ghi nhớ mãi trong lòng, 久久好久,很久。形容印象深刻。[出处]陶铸《松树的风格》“虽是坐在车子上,一棵棵松树一晃而过,但它们那种不畏风霜的姿态,却使人油然而生敬意,久久不忘。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 久, 一, 亡, 心
Chinese meaning: 久久好久,很久。形容印象深刻。[出处]陶铸《松树的风格》“虽是坐在车子上,一棵棵松树一晃而过,但它们那种不畏风霜的姿态,却使人油然而生敬意,久久不忘。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả những kỷ niệm, bài học sâu sắc mà người ta luôn ghi nhớ.
Example: 他对老师的教诲久久不忘。
Example pinyin: tā duì lǎo shī de jiào huì jiǔ jiǔ bú wàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mãi không quên lời dạy của thầy cô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lâu dài không quên, ghi nhớ mãi trong lòng
Nghĩa phụ
English
To remember for a long time, never forget.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
久久好久,很久。形容印象深刻。[出处]陶铸《松树的风格》“虽是坐在车子上,一棵棵松树一晃而过,但它们那种不畏风霜的姿态,却使人油然而生敬意,久久不忘。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế