Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乃
Pinyin: nǎi
Meanings: Is, precisely, Là, chính là, ①是,就是。[例]以其乃华山之阳名之。——宋·王安石《游褒禅山记》。[例]吾乃与而君言,汝何为者也?——《史记·平原君虞卿列传》。[合]真乃英雄好汉;失败乃成功之母;乃是(却是)。
HSK Level: 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 2
Radicals: 丿, 𠄎
Chinese meaning: ①是,就是。[例]以其乃华山之阳名之。——宋·王安石《游褒禅山记》。[例]吾乃与而君言,汝何为者也?——《史记·平原君虞卿列传》。[合]真乃英雄好汉;失败乃成功之母;乃是(却是)。
Hán Việt reading: nãi.ái
Grammar: Liên từ mang tính trang trọng, thường thấy trong văn phong cổ điển.
Example: 此乃良机。
Example pinyin: cǐ nǎi liáng jī 。
Tiếng Việt: Đây chính là cơ hội tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Là, chính là
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nãi.ái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Is, precisely
Nghĩa tiếng trung
中文释义
是,就是。以其乃华山之阳名之。——宋·王安石《游褒禅山记》。吾乃与而君言,汝何为者也?——《史记·平原君虞卿列传》。真乃英雄好汉;失败乃成功之母;乃是(却是)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!