Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乃至
Pinyin: nǎi zhì
Meanings: Cho đến, thậm chí., Even, up to, to the extent of., ①甚至。[例]全城军民乃至老弱妇孺都参加了抢险护堤。*②也说“乃至于”。
HSK Level: 4
Part of speech: liên từ
Stroke count: 8
Radicals: 丿, 𠄎, 土
Chinese meaning: ①甚至。[例]全城军民乃至老弱妇孺都参加了抢险护堤。*②也说“乃至于”。
Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề hoặc ý tưởng, nhấn mạnh mức độ cực đoan hoặc giới hạn của hành động/sự kiện.
Example: 他从早忙到晚,乃至没有时间吃饭。
Example pinyin: tā cóng zǎo máng dào wǎn , nǎi zhì méi yǒu shí jiān chī fàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bận từ sáng đến tối, thậm chí không có thời gian ăn cơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho đến, thậm chí.
Nghĩa phụ
English
Even, up to, to the extent of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甚至。全城军民乃至老弱妇孺都参加了抢险护堤
也说“乃至于”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!