Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乃文乃武

Pinyin: nǎi wén nǎi wǔ

Meanings: Skilled in both literature and martial arts., Vừa giỏi văn chương, vừa giỏi võ nghệ., 赞美人文、武兼备。见乃武乃文。[出处]唐·王勃《九成宫颂》“一阴一阳,神道也。乃文乃武,圣图也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 𠄎, 乂, 亠, 一, 弋, 止

Chinese meaning: 赞美人文、武兼备。见乃武乃文。[出处]唐·王勃《九成宫颂》“一阴一阳,神道也。乃文乃武,圣图也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả phẩm chất toàn diện của một người. Thường dùng để khen ngợi lãnh đạo hoặc chiến binh.

Example: 这位将军乃文乃武,深得人心。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn nǎi wén nǎi wǔ , shēn dé rén xīn 。

Tiếng Việt: Vị tướng này vừa giỏi văn chương, vừa giỏi võ nghệ, được lòng mọi người.

乃文乃武
nǎi wén nǎi wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa giỏi văn chương, vừa giỏi võ nghệ.

Skilled in both literature and martial arts.

赞美人文、武兼备。见乃武乃文。[出处]唐·王勃《九成宫颂》“一阴一阳,神道也。乃文乃武,圣图也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乃文乃武 (nǎi wén nǎi wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung