Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Trị, trị vì, chăm sóc, To govern, to care for, ①用本义。[据]乂,芟草也。——《说文》。*②治理;安定。[据]乂,治也。——《尔雅》。[例]有能俾乂。——《书·尧典》。[例]保国乂民。——《汉书·武五子传》。[例]朝野安乂。——《北史》。[合]乂安(太平无事)。

Part of speech: động từ

Stroke count: 2

Radicals: 丿, 乀

Chinese meaning: ①用本义。[据]乂,芟草也。——《说文》。*②治理;安定。[据]乂,治也。——《尔雅》。[例]有能俾乂。——《书·尧典》。[例]保国乂民。——《汉书·武五子传》。[例]朝野安乂。——《北史》。[合]乂安(太平无事)。

Hán Việt reading: nghệ

Example: 乂安。

Example pinyin: yì ān 。

Tiếng Việt: Bình an được chăm sóc.

động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trị, trị vì, chăm sóc

nghệ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To govern, to care for

用本义。乂,芟草也。——《说文》

治理;安定。乂,治也。——《尔雅》。有能俾乂。——《书·尧典》。保国乂民。——《汉书·武五子传》。朝野安乂。——《北史》。乂安(太平无事)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...