Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丿

Pinyin: piě

Meanings: A stroke in Chinese characters, specifically the left-falling stroke., Một nét vẽ trong chữ Hán, nét phẩy., ①古同“撇”,汉字主要笔画之一,自右上向左下斜。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 1

Radicals: 丿

Chinese meaning: ①古同“撇”,汉字主要笔画之一,自右上向左下斜。

Hán Việt reading: phiệt

Grammar: Danh từ chỉ một nét bút trong hệ thống chữ viết tiếng Trung. Thường dùng trong ngữ cảnh giảng dạy hoặc phân tích chữ viết.

Example: 汉字中的“丿”是基本笔画之一。

Example pinyin: hàn zì zhōng de “ piě ” shì jī běn bǐ huà zhī yī 。

Tiếng Việt: Trong chữ Hán, “丿” là một nét cơ bản.

丿
piě
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nét vẽ trong chữ Hán, nét phẩy.

phiệt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A stroke in Chinese characters, specifically the left-falling stroke.

古同“撇”,汉字主要笔画之一,自右上向左下斜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...