Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举鼎拔山

Pinyin: jǔ dǐng bá shān

Meanings: Extraordinary strength, capable of lifting a mountain., Sức mạnh phi thường, có thể nâng được cả đỉnh núi., 能将大鼎举起,能将高山拔动。比喻力大气壮。[出处]明·张四维《双烈记·虏骄》“王基霸业今朝定,举鼎拔山盖世强。”[例]执锐披坚领大兵,排兵布阵任非轻,身怀~力,独占东吴数百城。——明·无名氏《衣锦还乡》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丨, 二, 兴, 目, 扌, 犮, 山

Chinese meaning: 能将大鼎举起,能将高山拔动。比喻力大气壮。[出处]明·张四维《双烈记·虏骄》“王基霸业今朝定,举鼎拔山盖世强。”[例]执锐披坚领大兵,排兵布阵任非轻,身怀~力,独占东吴数百城。——明·无名氏《衣锦还乡》第一折。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cho sức mạnh vượt trội. Ít dùng trong văn cảnh đời thường.

Example: 古代传说中,项羽有举鼎拔山的力量。

Example pinyin: gǔ dài chuán shuō zhōng , xiàng yǔ yǒu jǔ dǐng bá shān de lì liàng 。

Tiếng Việt: Trong truyền thuyết cổ đại, Hạng Vũ có sức mạnh nâng cả đỉnh núi.

举鼎拔山
jǔ dǐng bá shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh phi thường, có thể nâng được cả đỉnh núi.

Extraordinary strength, capable of lifting a mountain.

能将大鼎举起,能将高山拔动。比喻力大气壮。[出处]明·张四维《双烈记·虏骄》“王基霸业今朝定,举鼎拔山盖世强。”[例]执锐披坚领大兵,排兵布阵任非轻,身怀~力,独占东吴数百城。——明·无名氏《衣锦还乡》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举鼎拔山 (jǔ dǐng bá shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung