Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举高

Pinyin: jǔ gāo

Meanings: To raise or lift up., Nâng cao lên., ①特别是为了要高高地伸上去;使升高,举起。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丨, 二, 兴, 亠, 冋, 口

Chinese meaning: ①特别是为了要高高地伸上去;使升高,举起。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động nâng một thứ gì đó lên cao.

Example: 他举高手臂回答问题。

Example pinyin: tā jǔ gāo shǒu bì huí dá wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy giơ cao tay để trả lời câu hỏi.

举高
jǔ gāo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nâng cao lên.

To raise or lift up.

特别是为了要高高地伸上去;使升高,举起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...