Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举重若轻
Pinyin: jǔ zhòng ruò qīng
Meanings: To handle difficult tasks as if they were easy., Làm việc khó khăn trông có vẻ dễ dàng., 举起沉重的东西像是在摆弄轻的东西。比喻能力强,能够轻松地胜任繁重的工作或处理困难的问题。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·苏东坡诗》“坡诗不尚雄杰一派,其绝人处,在乎议论英爽,笔锋精锐,举重若轻,读之似不甚用力,而力已透十分。”[例]公听视机警,受大任~。上爱其才敏,倚若股肱。——清·昭梿《啸亭杂录·七·裘文达公》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丨, 二, 兴, 重, 右, 艹, 车
Chinese meaning: 举起沉重的东西像是在摆弄轻的东西。比喻能力强,能够轻松地胜任繁重的工作或处理困难的问题。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·苏东坡诗》“坡诗不尚雄杰一派,其绝人处,在乎议论英爽,笔锋精锐,举重若轻,读之似不甚用力,而力已透十分。”[例]公听视机警,受大任~。上爱其才敏,倚若股肱。——清·昭梿《啸亭杂录·七·裘文达公》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để khen ngợi khả năng hoặc kỹ năng xử lý tình huống của ai đó.
Example: 他对复杂的问题总是能够举重若轻地解决。
Example pinyin: tā duì fù zá de wèn tí zǒng shì néng gòu jǔ zhòng ruò qīng dì jiě jué 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn giải quyết vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc khó khăn trông có vẻ dễ dàng.
Nghĩa phụ
English
To handle difficult tasks as if they were easy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举起沉重的东西像是在摆弄轻的东西。比喻能力强,能够轻松地胜任繁重的工作或处理困难的问题。[出处]清·赵翼《瓯北诗话·苏东坡诗》“坡诗不尚雄杰一派,其绝人处,在乎议论英爽,笔锋精锐,举重若轻,读之似不甚用力,而力已透十分。”[例]公听视机警,受大任~。上爱其才敏,倚若股肱。——清·昭梿《啸亭杂录·七·裘文达公》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế