Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举身
Pinyin: jǔ shēn
Meanings: To lift one's whole body., Nâng toàn thân, di chuyển cả cơ thể., ①纵身一跳。[例]举身赴清池。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 二, 兴, 身
Chinese meaning: ①纵身一跳。[例]举身赴清池。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động vật lý. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả nỗ lực cá nhân.
Example: 她用力举身爬上了高台。
Example pinyin: tā yòng lì jǔ shēn pá shàng le gāo tái 。
Tiếng Việt: Cô ấy cố gắng nâng cả người để leo lên bục cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nâng toàn thân, di chuyển cả cơ thể.
Nghĩa phụ
English
To lift one's whole body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纵身一跳。举身赴清池。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!