Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举足轻重

Pinyin: jǔ zú qīng zhòng

Meanings: Một hành động nhỏ cũng có thể tạo ra tác động lớn., A small action can have significant consequences., 只要脚移动一下,就会影响两边的轻重。指处于重要地位,一举一动都足以影响全局。[出处]《后汉书·窦融传》“方蜀汉相攻,权在将军,举足左右,便有轻重。”[例]~,动关大局。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 丨, 二, 兴, 口, 龰, 车, 重

Chinese meaning: 只要脚移动一下,就会影响两边的轻重。指处于重要地位,一举一动都足以影响全局。[出处]《后汉书·窦融传》“方蜀汉相攻,权在将军,举足左右,便有轻重。”[例]~,动关大局。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả một tình huống mà vai trò của ai đó hoặc điều gì đó rất quan trọng trong việc quyết định kết quả.

Example: 他在公司里地位很高,一举一动都举足轻重。

Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ dì wèi hěn gāo , yì jǔ yí dòng dōu jǔ zú qīng zhòng 。

Tiếng Việt: Vị trí của anh ta trong công ty rất cao, mọi hành động đều có tầm quan trọng lớn.

举足轻重
jǔ zú qīng zhòng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một hành động nhỏ cũng có thể tạo ra tác động lớn.

A small action can have significant consequences.

只要脚移动一下,就会影响两边的轻重。指处于重要地位,一举一动都足以影响全局。[出处]《后汉书·窦融传》“方蜀汉相攻,权在将军,举足左右,便有轻重。”[例]~,动关大局。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举足轻重 (jǔ zú qīng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung