Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举贤使能
Pinyin: jǔ xián shǐ néng
Meanings: To select the virtuous and assign them suitable tasks., Bầu chọn người hiền tài và giao cho họ nhiệm vụ phù hợp., 举推荐,盐。举荐贤者,任用能人。[出处]《礼记·大传》“三曰举贤,四曰使能。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丨, 二, 兴, 〢, 又, 贝, 亻, 吏, 䏍
Chinese meaning: 举推荐,盐。举荐贤者,任用能人。[出处]《礼记·大传》“三曰举贤,四曰使能。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự như ‘举贤任能’, nhấn mạnh việc lựa chọn và phân công công việc hợp lý cho người ưu tú.
Example: 国家需要举贤使能来管理事务。
Example pinyin: guó jiā xū yào jǔ xián shǐ néng lái guǎn lǐ shì wù 。
Tiếng Việt: Đất nước cần bầu chọn người hiền tài để quản lý công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bầu chọn người hiền tài và giao cho họ nhiệm vụ phù hợp.
Nghĩa phụ
English
To select the virtuous and assign them suitable tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举推荐,盐。举荐贤者,任用能人。[出处]《礼记·大传》“三曰举贤,四曰使能。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế