Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举贤任能

Pinyin: jǔ xián rèn néng

Meanings: To appoint the virtuous and capable to important positions., Cử người tài đức vào những vị trí quan trọng., 举推荐,盐。举荐贤者,任用能人。[出处]《礼记·大传》“三曰举贤,四曰使能。”[例]~,使各尽力以保江东,我不如卿。——明·罗贯中《三国演义》第二十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丨, 二, 兴, 〢, 又, 贝, 亻, 壬, 䏍

Chinese meaning: 举推荐,盐。举荐贤者,任用能人。[出处]《礼记·大传》“三曰举贤,四曰使能。”[例]~,使各尽力以保江东,我不如卿。——明·罗贯中《三国演义》第二十九回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính triết lý về quản lý và nhân sự. Thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến chính trị, tổ chức doanh nghiệp.

Example: 公司应该举贤任能,才能有更好的发展。

Example pinyin: gōng sī yīng gāi jǔ xián rèn néng , cái néng yǒu gèng hǎo de fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Công ty nên cử người tài đức thì mới có thể phát triển tốt hơn.

举贤任能
jǔ xián rèn néng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cử người tài đức vào những vị trí quan trọng.

To appoint the virtuous and capable to important positions.

举推荐,盐。举荐贤者,任用能人。[出处]《礼记·大传》“三曰举贤,四曰使能。”[例]~,使各尽力以保江东,我不如卿。——明·罗贯中《三国演义》第二十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举贤任能 (jǔ xián rèn néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung