Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举眼

Pinyin: jǔ yǎn

Meanings: Nhìn lên, mở mắt ra nhìn., To look up, open one’s eyes to see., ①抬起眼睛(看);举目。[例]举眼一看,遍山红叶。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 丨, 二, 兴, 目, 艮

Chinese meaning: ①抬起眼睛(看);举目。[例]举眼一看,遍山红叶。

Grammar: Thường dùng để miêu tả khung cảnh hoặc cái nhìn quan sát rộng lớn.

Example: 举眼望去,满山都是绿树。

Example pinyin: jǔ yǎn wàng qù , mǎn shān dōu shì lǜ shù 。

Tiếng Việt: Mở mắt nhìn ra, khắp núi đồi đều là cây xanh.

举眼
jǔ yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn lên, mở mắt ra nhìn.

To look up, open one’s eyes to see.

抬起眼睛(看);举目。举眼一看,遍山红叶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举眼 (jǔ yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung